8089 |
Vu Kym Hảo
optometrist - Adelaide,
Australia
|
Vu Kym Hảo
|
optometrist |
Adelaide |
Australia |
|
8088 |
Nguyễn Thanh Đạo
công nhân,
Australia
|
Nguyễn Thanh Đạo
|
|
công nhân |
Australia |
|
8087 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc
công nhân - Adelaide,
Australia
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8086 |
Nguyễn Thành Phát
Baker - Adelaide,
Australia
|
Nguyễn Thành Phát
|
Baker |
Adelaide |
Australia |
|
8085 |
Mai Anh Vũ
công nhân - Adelaide,
Australia
|
Mai Anh Vũ
|
công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8084 |
Nguyễn Thị Điệp
Teacher - Adelaide,
Australia
|
Nguyễn Thị Điệp
|
Teacher |
Adelaide |
Australia |
|
8083 |
Dinh Thi Ngoc Phuong
Pensioner - Adelaide,
Australia
|
Dinh Thi Ngoc Phuong
|
Pensioner |
Adelaide |
Australia |
|
8082 |
Trần Văn Niệm
công nhân - Adelaide,
Australia
|
Trần Văn Niệm
|
công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8081 |
Lương Thị Khuyên
công nhân - Adelaide,
Australia
|
Lương Thị Khuyên
|
công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8080 |
Nguyên Cao Linh
công nhân - Adelaide,
Australia
|
Nguyên Cao Linh
|
công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8079 |
Nguyên Anh Tuấn
công nhân - Adelaide,
Australia
|
Nguyên Anh Tuấn
|
công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8078 |
Nguyễn Quang Hương
Tyre tech - Adelaide,
Australia
|
Nguyễn Quang Hương
|
Tyre tech |
Adelaide |
Australia |
|
8077 |
Nguyên Hữu An
Pensioner - Adelaide,
Australia
|
Nguyên Hữu An
|
Pensioner |
Adelaide |
Australia |
|
8076 |
Lâm Thi Hạnh
Pensioner - Adelaide,
Australia
|
Lâm Thi Hạnh
|
Pensioner |
Adelaide |
Australia |
|
8075 |
Vu Ngoc Tien
công nhân - Adelaide,
Australia
|
Vu Ngoc Tien
|
công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8074 |
Trần Chí Thiện
Accountant - Adelaide,
Australia
|
Trần Chí Thiện
|
Accountant |
Adelaide |
Australia |
|
8073 |
Nhung Pham
Business - Adelaide,
Australia
|
Nhung Pham
|
Business |
Adelaide |
Australia |
|
8072 |
Tran Khuyen
nôi trợ - Adelaide,
Australia
|
Tran Khuyen
|
nôi trợ |
Adelaide |
Australia |
|
8071 |
Chane Kien
business owner - Adelaide,
Australia
|
Chane Kien
|
business owner |
Adelaide |
Australia |
|
8070 |
Loc Trinh Nguyen
công nhân - Adelaide,
Australia
|
Loc Trinh Nguyen
|
công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8069 |
Hồ Anh Tuấn
Công nhân - Adelaide,
Australia
|
Hồ Anh Tuấn
|
Công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8068 |
Nguyen Thi Huong
nội trợ - Adelaide,
Australia
|
Nguyen Thi Huong
|
nội trợ |
Adelaide |
Australia |
|
8067 |
Phạm Văn Lợi
Công nhân - Adelaide,
Australia
|
Phạm Văn Lợi
|
Công nhân |
Adelaide |
Australia |
|
8066 |
Dinh Tran
Carer - Adelaide,
Australia
|
Dinh Tran
|
Carer |
Adelaide |
Australia |
|
8065 |
Pham Hoa
Pensioner - Adelaide,
Australia
|
Pham Hoa
|
Pensioner |
Adelaide |
Australia |
|
8064 |
Thi Truong
Pensioner - adelaide,
Australia
|
Thi Truong
|
Pensioner |
adelaide |
Australia |
|
8063 |
Lan Nguyen
Housewife - Adelaide,
Australia
|
Lan Nguyen
|
Housewife |
Adelaide |
Australia |
|
8062 |
Hoang Thi Oanh
Doctor - Adelaide,
Australia
|
Hoang Thi Oanh
|
Doctor |
Adelaide |
Australia |
|
8061 |
Dang Dinh Dat
Pharmacist - Adelaide,
Australia
|
Dang Dinh Dat
|
Pharmacist |
Adelaide |
Australia |
|
8060 |
Nguyễn Thanh Long
Farmer - Adelaide,
Australia
|
Nguyễn Thanh Long
|
Farmer |
Adelaide |
Australia |
|
8059 |
Vu Dieu Huong
Driver - Adelaide,
Australia
|
Vu Dieu Huong
|
Driver |
Adelaide |
Australia |
|
8058 |
Hồ Thị Xuân Hương
nội trợ - Adelaide,
Australia
|
Hồ Thị Xuân Hương
|
nội trợ |
Adelaide |
Australia |
|
8057 |
Đinh Công Khương
IT - Adelaide,
Australia
|
Đinh Công Khương
|
IT |
Adelaide |
Australia |
|
8056 |
Diệp Hạ
Hưu Trí - Adelaide ,
Australia
|
Diệp Hạ
|
Hưu Trí |
Adelaide |
Australia |
|
8055 |
Phạm Hằng
Hưu trí - Adelaide ,
Australia
|
Phạm Hằng
|
Hưu trí |
Adelaide |
Australia |
|
8054 |
Lưu Thị Cẩm Duyên
Nails - Adelaide ,
Australia
|
Lưu Thị Cẩm Duyên
|
Nails |
Adelaide |
Australia |
|
8053 |
Trần Thị Tin
Nội trợ - Adelaide ,
Australia
|
Trần Thị Tin
|
Nội trợ |
Adelaide |
Australia |
|
8052 |
Nguyễn Soi
Nội trợ - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Soi
|
Nội trợ |
Adelaide |
Australia |
|
8051 |
Jackson Mai
Student - Adelaide ,
Australia
|
Jackson Mai
|
Student |
Adelaide |
Australia |
|
8050 |
Nguyễn Đức Vương
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Đức Vương
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8049 |
Nguyễn Văn Hưng
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8048 |
Trần Thị Hoa
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Trần Thị Hoa
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8047 |
Nguyễn Thị Ly
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Thị Ly
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8046 |
Đinh Thị Ngọc Thuỷ
Nội trợ - Adelaide ,
Australia
|
Đinh Thị Ngọc Thuỷ
|
Nội trợ |
Adelaide |
Australia |
|
8045 |
Bùi Thị Thuỷ
Private business - Adelaide ,
Australia
|
Bùi Thị Thuỷ
|
Private business |
Adelaide |
Australia |
|
8044 |
Lê Thị Hạt
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Lê Thị Hạt
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8043 |
Nguyễn Thị Khuyên
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8042 |
Lê Thị Dân
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Lê Thị Dân
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8041 |
Trương Văn Đồng
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Trương Văn Đồng
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8040 |
Nguyễn Thế Hoài
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Thế Hoài
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8039 |
Dỗ Phong
Thợ bánh mì - Adelaide ,
Australia
|
Dỗ Phong
|
Thợ bánh mì |
Adelaide |
Australia |
|
8038 |
Nguyễn Thị Ngọc
Nội trợ - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nội trợ |
Adelaide |
Australia |
|
8037 |
Nguyễn Thành Hưng
It - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Thành Hưng
|
It |
Adelaide |
Australia |
|
8036 |
Nguyễn Văn Trung
Penson - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Văn Trung
|
Penson |
Adelaide |
Australia |
|
8035 |
Nguyễn Thị An Hoa
Fram - Adelaide ,
Australia
|
Nguyễn Thị An Hoa
|
Fram |
Adelaide |
Australia |
|
8034 |
Ngô Hoàng Tuấn
Làm nông nghiệp - Tiền Giang Việt Nam,
Việt Nam
"Hoàng sa, trường sa của Việt Nam"
|
Ngô Hoàng Tuấn
|
Làm nông nghiệp |
Tiền Giang Việt Nam |
Việt Nam |
Hoàng sa, trường sa của Việt Nam |
8033 |
Nguyễn Tấn Tài
Đảng viên, cán bộ - Thành phố Cà mau,
Việt Nam
|
Nguyễn Tấn Tài
|
Đảng viên, cán bộ |
Thành phố Cà mau |
Việt Nam |
|
8032 |
Anne Charlotte Le Diot
Paris ,
France
|
Anne Charlotte Le Diot
|
|
Paris |
France |
|
8031 |
Ronan Diot
Paris ,
France
|
Ronan Diot
|
|
Paris |
France |
|
8030 |
Ho Serai Yan
Nogent ,
France
|
Ho Serai Yan
|
|
Nogent |
France |
|
8029 |
Nguyen Alpan
Montreuil ,
France
|
Nguyen Alpan
|
|
Montreuil |
France |
|
8028 |
Cano Latiz Macéna
Paris ,
France
|
Cano Latiz Macéna
|
|
Paris |
France |
|
8027 |
Enes Kun
Paris ,
France
|
Enes Kun
|
|
Paris |
France |
|
8026 |
Bourdrix Saoner
Paris ,
France
|
Bourdrix Saoner
|
|
Paris |
France |
|
8025 |
Janalo Mauvet
Liège ,
France
|
Janalo Mauvet
|
|
Liège |
France |
|
8024 |
Rigny Yifan
Paris ,
France
|
Rigny Yifan
|
|
Paris |
France |
|
8023 |
Panu Lievin
Suresnes ,
France
|
Panu Lievin
|
|
Suresnes |
France |
|
8022 |
Malezieux Lise
Montreuil ,
France
|
Malezieux Lise
|
|
Montreuil |
France |
|
8021 |
Nguyễn Văn A
Hs - Bến tre,
Việt Nam
|
Nguyễn Văn A
|
Hs |
Bến tre |
Việt Nam |
|
8020 |
Nguyễn Văn Hiếu
công nhân - tokyo,
Japan
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
công nhân |
tokyo |
Japan |
|
8019 |
Duy Van
San Francisco California ,
United States
|
Duy Van
|
|
San Francisco California |
United States |
|
8018 |
Thuc Tran
San Francisco California ,
United States
|
Thuc Tran
|
|
San Francisco California |
United States |
|
8017 |
Jack Duong
San Jose California ,
United States
|
Jack Duong
|
|
San Jose California |
United States |
|
8016 |
James Dinh
San Jose California ,
United States
|
James Dinh
|
|
San Jose California |
United States |
|
8015 |
Thanh Tran
Emeryville California ,
United States
|
Thanh Tran
|
|
Emeryville California |
United States |
|
8014 |
Dung Lê
Emeryville California ,
United States
|
Dung Lê
|
|
Emeryville California |
United States |
|
8013 |
Tran Tu
San Jose California ,
United States
|
Tran Tu
|
|
San Jose California |
United States |
|
8012 |
Truong Van Hai
Sunnyvale California ,
United States
|
Truong Van Hai
|
|
Sunnyvale California |
United States |
|
8011 |
Lê Thi Lê
Sunnyvale California ,
United States
|
Lê Thi Lê
|
|
Sunnyvale California |
United States |
|
8010 |
Nguyễn Thị Cúc
San Jose California ,
United States
|
Nguyễn Thị Cúc
|
|
San Jose California |
United States |
|
8009 |
Cuong Le
Graphic Designer - San José ,
United States
|
Cuong Le
|
Graphic Designer |
San José |
United States |
|
8008 |
Nguyễn Thị Ánh Hương
luật sư - sai gòn,
Việt Nam
"HOANG SA- năm vị trí 16*30'B - 112*Đ vị trí này nằm trong vĩ tuyến 17 thuộc chủ quyền của VNCH quản lý - sau khi mất nước vào tay CS HÀ NỘI cũng vẫn thuộc chủ quyêt của người VN kế thừa quản lý"
|
Nguyễn Thị Ánh Hương
|
luật sư |
sai gòn |
Việt Nam |
HOANG SA- năm vị trí 16*30'B - 112*Đ vị trí này nằm trong vĩ tuyến 17 thuộc chủ quyền của VNCH quản lý - sau khi mất nước vào tay CS HÀ NỘI cũng vẫn thuộc chủ quyêt của người VN kế thừa quản lý |
8007 |
Lam Tuyet Huong
Ho Chi Minh,
Việt Nam
"This is the fact that the Paracels & Spratlys belong to Vietnam"
|
Lam Tuyet Huong
|
|
Ho Chi Minh |
Việt Nam |
This is the fact that the Paracels & Spratlys belong to Vietnam |
8006 |
Nguyễn Xuân Thái
FL - Ormond Beach,
United States
|
Nguyễn Xuân Thái
|
FL |
Ormond Beach |
United States |
|
8005 |
Van Sanh Vo
Công nhân - Reutlingen,
Germany
|
Van Sanh Vo
|
Công nhân |
Reutlingen |
Germany |
|
8004 |
Nguyễn Thế Phong
Học sinh - Hà Nội,
Việt Nam
"CỘNG SẢN RÁC RƯỞI !!!!"
|
Nguyễn Thế Phong
|
Học sinh |
Hà Nội |
Việt Nam |
CỘNG SẢN RÁC RƯỞI !!!! |
8003 |
Trong Tran
Bending Specialist - San Jose ,
United States
|
Trong Tran
|
Bending Specialist |
San Jose |
United States |
|
8002 |
Nguyen Thi Phuc
Adelaide,
Australia
|
Nguyen Thi Phuc
|
|
Adelaide |
Australia |
|
8001 |
Nguyen Hoan
Self Employed - Adelaide,
Australia
|
Nguyen Hoan
|
Self Employed |
Adelaide |
Australia |
|
8000 |
Nguyen Thi Anh Tuyet
Shop Owner - Adelaide,
Australia
|
Nguyen Thi Anh Tuyet
|
Shop Owner |
Adelaide |
Australia |
|
7999 |
Dang Tuan
ESO - Adelaide,
Australia
|
Dang Tuan
|
ESO |
Adelaide |
Australia |
|
7998 |
Huynh Tien
Self Employed - Adelaide,
Australia
|
Huynh Tien
|
Self Employed |
Adelaide |
Australia |
|
7997 |
Le Bich Chau
Self Employed - Adelaide,
Australia
|
Le Bich Chau
|
Self Employed |
Adelaide |
Australia |
|
7996 |
Nguyen Duc Do
Self Employed - Adelaide,
Australia
|
Nguyen Duc Do
|
Self Employed |
Adelaide |
Australia |
|
7995 |
Nguyen An Tam
Engineer - Adelaide,
Australia
|
Nguyen An Tam
|
Engineer |
Adelaide |
Australia |
|
7994 |
Nguyen Xuan Duc
Adelaide,
Australia
|
Nguyen Xuan Duc
|
|
Adelaide |
Australia |
|
7993 |
Vu Thi Thuy Uyen
Adelaide,
Australia
|
Vu Thi Thuy Uyen
|
|
Adelaide |
Australia |
|
7992 |
Nguyen Thi Khanh Phuong
Adelaide,
Australia
|
Nguyen Thi Khanh Phuong
|
|
Adelaide |
Australia |
|
7991 |
Hoang Dong
Adelaide,
Australia
|
Hoang Dong
|
|
Adelaide |
Australia |
|
7990 |
Pham Thu
Adelaide,
Australia
|
Pham Thu
|
|
Adelaide |
Australia |
|