5489 |
Nguyễn Thị Thanh
Pensionering - Wichelen,
Belgium
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Pensionering |
Wichelen |
Belgium |
|
5488 |
Nguyễn Hữu Lộc
Pensionering - Wichelen,
Belgium
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
Pensionering |
Wichelen |
Belgium |
|
5487 |
Trần Tuấn Khải
Ingénieur - Bruxelles,
Belgium
|
Trần Tuấn Khải
|
Ingénieur |
Bruxelles |
Belgium |
|
5486 |
Phạm Thị Ngọc Liễu
Infirmière - Bruxelles,
Belgium
|
Phạm Thị Ngọc Liễu
|
Infirmière |
Bruxelles |
Belgium |
|
5485 |
Trần Thị Ánh
Infirmière - Bruxelles,
Belgium
|
Trần Thị Ánh
|
Infirmière |
Bruxelles |
Belgium |
|
5484 |
Lâm Bửu Toàn
Pensioné - Bruxelles,
Belgium
|
Lâm Bửu Toàn
|
Pensioné |
Bruxelles |
Belgium |
|
5483 |
Trần Thị Phương Viên
Pensionée - Bruxelles,
Belgium
|
Trần Thị Phương Viên
|
Pensionée |
Bruxelles |
Belgium |
|
5482 |
Nguyễn Bá Hào
Pensionering - Heerlen,
Netherlands
|
Nguyễn Bá Hào
|
Pensionering |
Heerlen |
Netherlands |
|
5481 |
Phan Hán
Pensionering - Heerlen,
Netherlands
|
Phan Hán
|
Pensionering |
Heerlen |
Netherlands |
|
5480 |
Nguyễn Thị Thuận
Pensionering - Hoorn,
Netherlands
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Pensionering |
Hoorn |
Netherlands |
|
5479 |
Sabrina Hong
Student - Cabramatta, Sydney,NSW,
Australia
|
Sabrina Hong
|
Student |
Cabramatta, Sydney,NSW |
Australia |
|
5478 |
Sylvia Hong
Student - Cabramatta, Sydney,NSW,
Australia
|
Sylvia Hong
|
Student |
Cabramatta, Sydney,NSW |
Australia |
|
5477 |
Huỳnh Ngọc Ẩn
Pensionerig - Hoorn,
Netherlands
|
Huỳnh Ngọc Ẩn
|
Pensionerig |
Hoorn |
Netherlands |
|
5476 |
Thi Thanh Thuy Tran
House duty - Cabramatta Sydney, NSW,
Australia
|
Thi Thanh Thuy Tran
|
House duty |
Cabramatta Sydney, NSW |
Australia |
|
5475 |
Kham Thanh Hong
Truck driver - Cabramatta, Sydney, NSW,
Australia
|
Kham Thanh Hong
|
Truck driver |
Cabramatta, Sydney, NSW |
Australia |
|
5474 |
Jadon Hong
Student - Cabrmatta,Sydney, New South Wales,
Australia
|
Jadon Hong
|
Student |
Cabrmatta,Sydney, New South Wales |
Australia |
|
5473 |
Lê Mỹ Phụng
Retraite - London,
United Kingdom
|
Lê Mỹ Phụng
|
Retraite |
London |
United Kingdom |
|
5472 |
Trần Công Linh
Hưu Trí - London,
United Kingdom
|
Trần Công Linh
|
Hưu Trí |
London |
United Kingdom |
|
5471 |
Nguyễn Văn Quang
Retraite - Krefeld,
Germany
|
Nguyễn Văn Quang
|
Retraite |
Krefeld |
Germany |
|
5470 |
Nguyễn Thị Lạp
Nội trợ - Sydney, NSW,
Australia
|
Nguyễn Thị Lạp
|
Nội trợ |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5469 |
Dinh Le
nghề tự do - Sydney, NSW,
Australia
|
Dinh Le
|
nghề tự do |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5468 |
Joseph Tam Do
Elictrician - Sydney, NSW,
Australia
"HOÀNG SA THUỘC VIỆT NAM"
|
Joseph Tam Do
|
Elictrician |
Sydney, NSW |
Australia |
HOÀNG SA THUỘC VIỆT NAM |
5467 |
Thanh Truc Do
Worker - Sydney, NSW,
Australia
|
Thanh Truc Do
|
Worker |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5466 |
Diem Phan
Homemaker - Elk Grove, CA,
United States
|
Diem Phan
|
Homemaker |
Elk Grove, CA |
United States |
|
5465 |
Thi Thanh Hong Tran
Worker - Sydney, NSW,
Australia
|
Thi Thanh Hong Tran
|
Worker |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5464 |
Phạm Thị Tâm
Peusioner - Sydney, NSW,
Australia
|
Phạm Thị Tâm
|
Peusioner |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5463 |
Nguyễn Anh Minh
Công Nhân - Sydney, NSW,
Australia
|
Nguyễn Anh Minh
|
Công Nhân |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5462 |
Nguyễn Hữu Lợi
Công Nhân - Sydney, NSW,
Australia
|
Nguyễn Hữu Lợi
|
Công Nhân |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5461 |
Hồ Ngọc Duyên
Pensioner - Sydney, NSW,
Australia
|
Hồ Ngọc Duyên
|
Pensioner |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5460 |
Hoàng Nam
2VNR - Sydney, NSW,
Australia
|
Hoàng Nam
|
2VNR |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5459 |
Tram Nguyen
Caregiver - Westminster CA.92683, ,
United States
|
Tram Nguyen
|
Caregiver |
Westminster CA.92683, |
United States |
|
5458 |
Lam Mo
GĐ/QE/NSW - Sydney, NSW,
Australia
|
Lam Mo
|
GĐ/QE/NSW |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5457 |
Nguyễn Hữu Lợi
Penyimer - Sydney, NSW,
Australia
|
Nguyễn Hữu Lợi
|
Penyimer |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5456 |
Hoàng Nam
Đài 2VNR - Sydney, NSW,
Australia
|
Hoàng Nam
|
Đài 2VNR |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5455 |
Lam Mo
GĐQĐ NSW - Sydney, NSW,
Australia
|
Lam Mo
|
GĐQĐ NSW |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5454 |
Dinh Tho Trinh
T-A - Sydney, NSW,
Australia
|
Dinh Tho Trinh
|
T-A |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5453 |
Nguyễn Hữu Đức
Retired - Sydney,
Australia
|
Nguyễn Hữu Đức
|
Retired |
Sydney |
Australia |
|
5452 |
Nguyen Linh
Peuslmmer - Sydney NSW,
Australia
|
Nguyen Linh
|
Peuslmmer |
Sydney NSW |
Australia |
|
5451 |
Nguyễn Khuyến
Pension - Sydney NSW,
Australia
|
Nguyễn Khuyến
|
Pension |
Sydney NSW |
Australia |
|
5450 |
Trinh Thi Nhan
Pension - Sydney NSW,
Australia
|
Trinh Thi Nhan
|
Pension |
Sydney NSW |
Australia |
|
5449 |
Cao Van Tam
Retired - Sydney NSW,
Australia
"HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ CỦA VIỆT NAM"
|
Cao Van Tam
|
Retired |
Sydney NSW |
Australia |
HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ CỦA VIỆT NAM |
5448 |
Van Thich Nguyen
Truck driver - Sydney NSW,
Australia
|
Van Thich Nguyen
|
Truck driver |
Sydney NSW |
Australia |
|
5447 |
Thi Kim Yen Nguyen
Retired - Sydney NSW,
Australia
"HOÀNG SA TRƯỜNG SA THUỘC VIỆT NAM"
|
Thi Kim Yen Nguyen
|
Retired |
Sydney NSW |
Australia |
HOÀNG SA TRƯỜNG SA THUỘC VIỆT NAM |
5446 |
Van Truong Nguyen
Retried - Sydney NSW,
Australia
|
Van Truong Nguyen
|
Retried |
Sydney NSW |
Australia |
|
5445 |
Nick Le
Houston. Texas,
United States
|
Nick Le
|
|
Houston. Texas |
United States |
|
5444 |
Trương Văn Chương
CN - Sài Gòn,
Việt Nam
"Tôi yêu từng tấc đất của Viêt Nam .Hãy giữ lại ní cho con cháu chúng ta ."
|
Trương Văn Chương
|
CN |
Sài Gòn |
Việt Nam |
Tôi yêu từng tấc đất của Viêt Nam .Hãy giữ lại ní cho con cháu chúng ta . |
5443 |
Nguyen Van Nam
Lam Đong,
Việt Nam
|
Nguyen Van Nam
|
|
Lam Đong |
Việt Nam |
|
5442 |
Lê Thị Ngọc Khánh
Nội trợ - Sai gon,
Việt Nam
"Tội muốn đòi lại Hoang Sa của nước nhà bị Trung Quốc cưỡng chiếm năm 1974"
|
Lê Thị Ngọc Khánh
|
Nội trợ |
Sai gon |
Việt Nam |
Tội muốn đòi lại Hoang Sa của nước nhà bị Trung Quốc cưỡng chiếm năm 1974 |
5441 |
Trần Duy Khanh
Công nhân - Hồ chí minh,
Việt Nam
"Ủng hộ tiêu diệt cộng sản.Hoàng Sa là của việt nam"
|
Trần Duy Khanh
|
Công nhân |
Hồ chí minh |
Việt Nam |
Ủng hộ tiêu diệt cộng sản.Hoàng Sa là của việt nam |
5440 |
Phạm Văn Tiện
Hưu - Perth,
Australia
"Hoang sa va trường sa là của Việt Nam"
|
Phạm Văn Tiện
|
Hưu |
Perth |
Australia |
Hoang sa va trường sa là của Việt Nam |
5439 |
Van Pham
Electric Engineers - Sydney, NSW ,
Australia
|
Van Pham
|
Electric Engineers |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5438 |
Lana Nguyen
Senior analyst - Sydney, NSW ,
Australia
|
Lana Nguyen
|
Senior analyst |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5437 |
Duy Tien Tran
Workshop Manager - Sydney, NSW ,
Australia
|
Duy Tien Tran
|
Workshop Manager |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5436 |
Tony Nguyen
Tự do - Sydney, NSW ,
Australia
|
Tony Nguyen
|
Tự do |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5435 |
Kate Khanh Hoang
Luật sư - Chủ tịch CĐNVTD Úc Châu - Sydney, NSW ,
Australia
|
Kate Khanh Hoang
|
Luật sư - Chủ tịch CĐNVTD Úc Châu |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5434 |
Thanh Chiến Nguyễn
Sydney, NSW ,
Australia
|
Thanh Chiến Nguyễn
|
|
Sydney, NSW |
Australia |
|
5433 |
Xuan Phuong Hong
Tiler - Sydney, NSW ,
Australia
|
Xuan Phuong Hong
|
Tiler |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5432 |
Joseph Nguyen
New South Wales - West hoxton,
Australia
"Hoang sa Truong sa la cua Viet Nam "
|
Joseph Nguyen
|
New South Wales |
West hoxton |
Australia |
Hoang sa Truong sa la cua Viet Nam |
5431 |
Đặng Hữu Cương
Nails - Scotland ,
United Kingdom
|
Đặng Hữu Cương
|
Nails |
Scotland |
United Kingdom |
|
5430 |
Van Le
Project Engineer - Sydney, NSW ,
Australia
|
Van Le
|
Project Engineer |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5429 |
Alex Nguyễn
Unemployed - Sydney nsw,
Australia
"Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam "
|
Alex Nguyễn
|
Unemployed |
Sydney nsw |
Australia |
Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam |
5428 |
Nhat Quang Ngo
Glass - Sydney, NSW ,
Australia
|
Nhat Quang Ngo
|
Glass |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5427 |
Tien Dung Vo
Kiến trúc sư - Sydney, NSW ,
Australia
|
Tien Dung Vo
|
Kiến trúc sư |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5426 |
Vi Tuy Nguyen
Nhà Báo - Sydney, NSW ,
Australia
|
Vi Tuy Nguyen
|
Nhà Báo |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5425 |
Hoai Le
Tự do - Sydney, NSW ,
Australia
|
Hoai Le
|
Tự do |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5424 |
Thu Van Nguyen
Tự do - Sydney, NSW ,
Australia
|
Thu Van Nguyen
|
Tự do |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5423 |
Van Ha Nguyen
Tự do - Sydney, NSW ,
Australia
|
Van Ha Nguyen
|
Tự do |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5422 |
Hoang Phuong Thanh Dang
Student - Sydney, NSW ,
Australia
|
Hoang Phuong Thanh Dang
|
Student |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5421 |
Ngoc Duc Nguyen
Pension - Sydney, NSW ,
Australia
|
Ngoc Duc Nguyen
|
Pension |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5420 |
The Hien Nguyen
Regensburg,
Germany
|
The Hien Nguyen
|
|
Regensburg |
Germany |
|
5419 |
Dinh Le
Công nhân - Sydney, NSW ,
Australia
|
Dinh Le
|
Công nhân |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5418 |
Nguyen Hồng Ngọc
Chủ - Fyn,
Denmark
"Có thực hiện được không?"
|
Nguyen Hồng Ngọc
|
Chủ |
Fyn |
Denmark |
Có thực hiện được không? |
5417 |
Nguyễn Đình Khôi
Hồ chí minh ,
Việt Nam
|
Nguyễn Đình Khôi
|
|
Hồ chí minh |
Việt Nam |
|
5416 |
Thi Thanh Hong Tran
Công nhân - Sydney, NSW,
Australia
|
Thi Thanh Hong Tran
|
Công nhân |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5415 |
Thanh Truc Do
Công nhân - Sydney, NSW,
Australia
|
Thanh Truc Do
|
Công nhân |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5414 |
Biacan Dante
Construction - Honolulu HI ,
United States
|
Biacan Dante
|
Construction |
Honolulu HI |
United States |
|
5413 |
Thanh Cong Do
Electrician - Sydney, NSW,
Australia
|
Thanh Cong Do
|
Electrician |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5412 |
Trần Quang Trường
IT - Sydney, NSW,
Australia
|
Trần Quang Trường
|
IT |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5411 |
Phan Minh Trang
IT - S,
Australia
"HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ CỦA VIỆT NAM"
|
Phan Minh Trang
|
IT |
S |
Australia |
HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ CỦA VIỆT NAM |
5410 |
Ngoc Nu Vuong
Computer - Aged care - Sydney, NSW,
Australia
|
Ngoc Nu Vuong
|
Computer - Aged care |
Sydney, NSW |
Australia |
|
5409 |
Thi Tuong Vi Do
Teacher - s,
Australia
|
Thi Tuong Vi Do
|
Teacher |
s |
Australia |
|
5408 |
Peter Luong
Tự do - s,
Australia
|
Peter Luong
|
Tự do |
s |
Australia |
|
5407 |
Lương Văn Hoà
Retired - Fremont, California ,
United States
|
Lương Văn Hoà
|
Retired |
Fremont, California |
United States |
|
5406 |
Pham Thi Diem Hong
Student - s,
Australia
|
Pham Thi Diem Hong
|
Student |
s |
Australia |
|
5405 |
Thi Dung Tran
Hairdresses - Sydney NSW,
Australia
|
Thi Dung Tran
|
Hairdresses |
Sydney NSW |
Australia |
|
5404 |
Minh Pho Le
Nghĩ hưu - Sydney NSW,
Australia
"Hoàng Sa Trường Sa thuộc Việt Nam"
|
Minh Pho Le
|
Nghĩ hưu |
Sydney NSW |
Australia |
Hoàng Sa Trường Sa thuộc Việt Nam |
5403 |
Tina Nguyen
Tự do - Sydney NSW,
Australia
|
Tina Nguyen
|
Tự do |
Sydney NSW |
Australia |
|
5402 |
Dinh Loc Trinh
Hưu Trí - Sydney NSW,
Australia
|
Dinh Loc Trinh
|
Hưu Trí |
Sydney NSW |
Australia |
|
5401 |
Thi Hoa Doan
Nails - Sydney NSW ,
Australia
"Hoàng Sa Trường Sa thuộc Việt Nam "
|
Thi Hoa Doan
|
Nails |
Sydney NSW |
Australia |
Hoàng Sa Trường Sa thuộc Việt Nam |
5400 |
Thi My Pham
GIÁO VIÊN - Sydney NSW,
Australia
"HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ CỦA VIỆT NAM"
|
Thi My Pham
|
GIÁO VIÊN |
Sydney NSW |
Australia |
HOÀNG SA TRƯỜNG SA LÀ CỦA VIỆT NAM |
5399 |
Phan Tiffany
Hair dresser - Anaheim, California ,
United States
|
Phan Tiffany
|
Hair dresser |
Anaheim, California |
United States |
|
5398 |
Trần Linda
Hưu trí - Garden grove ,
United States
|
Trần Linda
|
Hưu trí |
Garden grove |
United States |
|
5397 |
Phan Trương
Driver - Anaheim, California ,
United States
|
Phan Trương
|
Driver |
Anaheim, California |
United States |
|
5396 |
Phan Kent
Hưu trí - SanDiego, California ,
United States
|
Phan Kent
|
Hưu trí |
SanDiego, California |
United States |
|
5395 |
Nguyễn Giao
Hưu trí - SanDiego, California ,
United States
|
Nguyễn Giao
|
Hưu trí |
SanDiego, California |
United States |
|
5394 |
Lê Quang Dật
Hưu trí - SanDiego, California ,
United States
|
Lê Quang Dật
|
Hưu trí |
SanDiego, California |
United States |
|
5393 |
Nguyễn Elly
SanDiego, California ,
United States
|
Nguyễn Elly
|
|
SanDiego, California |
United States |
|
5392 |
Justine Lai
Giáo viên - SanDiego, California ,
United States
|
Justine Lai
|
Giáo viên |
SanDiego, California |
United States |
|
5391 |
Cindy Lai
Giáo viên - SanDiego, California ,
United States
|
Cindy Lai
|
Giáo viên |
SanDiego, California |
United States |
|
5390 |
Trần Công
Công nhân - SanDiego, California ,
United States
|
Trần Công
|
Công nhân |
SanDiego, California |
United States |
|